Có 2 kết quả:

痴人說夢 chī rén shuō mèng ㄔ ㄖㄣˊ ㄕㄨㄛ ㄇㄥˋ痴人说梦 chī rén shuō mèng ㄔ ㄖㄣˊ ㄕㄨㄛ ㄇㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lunatic ravings
(2) nonsense
(3) pipe dream

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lunatic ravings
(2) nonsense
(3) pipe dream

Bình luận 0